Danh sách tuổi kết hôn dành cho nam tuổi Tân Dậu 1981
Tiện ích đưa ra những thông tin phù hợp về việc xem tuổi kết hôn cho nam tuổi Tân Dậu 1981. Giúp gia chủ có thể lựa chọn được tuổi tương hợp với bản thân. Để tìm cho mình một người bạn đời thích hợp. Với mong muốn có được một cuộc hôn nhân tốt đẹp trong tương lai.
Thông tin tử vi nam tuổi Tân Dậu 1981
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1981 |
Tuổi âm | Tân Dậu |
Mệnh tuổi bạn | Thạch Lựu Mộc |
Cung phi | Khảm |
Thiên mệnh | Thủy |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Tân Dậu 1981
Nhằm giúp bạn có thể biết được nam tuổi Tân Dậu 1981 hợp kết hôn với tuổi nào. Thì sẽ đem đến cuộc sống vợ chồng hạnh phúc, êm ấm. Hay là không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sau đây tiện ích của chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết dựa trên các tiêu chí sau:
Nữ sinh năm 1988 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thìn ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khảm - Chấn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Khảm ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khảm - Tốn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1979 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Chấn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1980 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Tốn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1976 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Thìn ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khảm - Ly ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1974 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Đoài ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1973 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khảm - Càn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1971 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Tốn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Khảm ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1983 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Đoài ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1966 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Cấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Ly ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1968 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Khảm ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1970 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Chấn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1977 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khảm - Khảm ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1982 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Càn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1967 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Ly ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Tân Dậu 1981
Nữ sinh 1991 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Càn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1996 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Khôn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1992 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Đoài ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1978 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Khôn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1985 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khảm - Ly ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1990 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khảm - Cấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1987 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Mão ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Khôn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1981 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Cấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1975 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Mão ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Cấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1972 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Cấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1993 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Cấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1984 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Cấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1969 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Khảm - Khôn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Vừa trên là danh sách các tuổi tương hợp và tương khắc với nam sinh năm 1981. Hy vọng qua đó bạn đã biết được mình nên tiến đến hôn nhân với những người tuổi nào. Nhằm mang lại một cuộc sống hạnh phúc viên mãn trong tương lai không xa.