Danh sách tuổi kết hôn dành cho nữ tuổi Mậu Dần 1998
Tiện ích đưa ra những thông tin phù hợp về việc xem tuổi kết hôn cho nữ tuổi Mậu Dần 1998. Giúp gia chủ có thể lựa chọn được tuổi tương hợp với bản thân. Để tìm cho mình một người bạn đời thích hợp. Với mong muốn có được một cuộc hôn nhân tốt đẹp trong tương lai.
Thông tin tử vi nữ tuổi Mậu Dần 1998
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1998 |
Tuổi âm | Mậu Dần |
Mệnh tuổi bạn | Thành Đầu Thổ |
Cung phi | Tốn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Mậu Dần 1998
Nhằm giúp bạn có thể biết được nữ tuổi Mậu Dần 1998 hợp kết hôn với tuổi nào. Thì sẽ đem đến cuộc sống vợ chồng hạnh phúc, êm ấm. Hay là không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sau đây tiện ích của chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết dựa trên các tiêu chí sau:
Nam sinh năm 2008 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 2009 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1990 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 2000 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 2006 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1999 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1991 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1987 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2005 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1997 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1996 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1993 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dần - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1988 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Mậu Dần 1998
Nam sinh 2007 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1994 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1998 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1985 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1983 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dần - Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2010 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2003 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dần - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2001 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1984 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2013 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dần - Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 2011 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 2002 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần - Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1992 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần - Thân ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 2012 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nam sinh 1989 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần - Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nam sinh 2004 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần - Thân ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 0 |
Vừa trên là danh sách các tuổi tương hợp và tương khắc với nữ sinh năm 1998. Hy vọng qua đó bạn đã biết được mình nên tiến đến hôn nhân với những người tuổi nào. Nhằm mang lại một cuộc sống hạnh phúc viên mãn trong tương lai không xa.